Nghĩa của từ fm trong tiếng Việt.
fm trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fm
US /ˌefˈem/
UK /ˌefˈem/
Từ viết tắt
1.
điều tần, FM
frequency modulation: a method of broadcasting using frequency variations in the wave
Ví dụ:
•
I listen to the news on FM radio.
Tôi nghe tin tức trên đài FM.
•
The station broadcasts on 98.5 FM.
Đài phát sóng trên tần số 98.5 FM.
Học từ này tại Lingoland