Nghĩa của từ florist trong tiếng Việt.

florist trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

florist

US /ˈflɔːr.ɪst/
UK /ˈflɔːr.ɪst/
"florist" picture

Danh từ

1.

người bán hoa, thợ cắm hoa

a person who sells flowers and plants

Ví dụ:
I bought a bouquet of roses from the florist.
Tôi đã mua một bó hoa hồng từ người bán hoa.
The florist arranged the flowers beautifully for the wedding.
Người bán hoa đã cắm hoa rất đẹp cho đám cưới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland