Nghĩa của từ flanking trong tiếng Việt.

flanking trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

flanking

Động từ

1.

ở sườn

to be at the side of someone or something:

Ví dụ:
The president was flanked by senior advisors.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: