Nghĩa của từ flanker trong tiếng Việt.
flanker trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
flanker
US /ˈflæŋ.kɚ/
UK /ˈflæŋ.kɚ/

Danh từ
1.
cầu thủ chạy cánh
a player positioned on the wing in rugby, typically fast and agile, whose role is to support attacks and defend the wide channels
Ví dụ:
•
The flanker made a crucial tackle to stop the opposing team's advance.
Cầu thủ chạy cánh đã thực hiện một pha tắc bóng quan trọng để ngăn chặn đà tiến công của đội đối phương.
•
Both flankers were excellent at disrupting the opposition's rucks.
Cả hai cầu thủ chạy cánh đều xuất sắc trong việc phá vỡ các pha tranh bóng của đối phương.
2.
bảo vệ sườn, máy bay bảo vệ sườn
a military aircraft or ship positioned on the side of a main formation to protect it
Ví dụ:
•
The destroyers acted as flankers for the aircraft carrier.
Các tàu khu trục đóng vai trò bảo vệ sườn cho tàu sân bay.
•
Two fighter jets flew as flankers, protecting the bomber.
Hai máy bay chiến đấu bay làm máy bay bảo vệ sườn, bảo vệ máy bay ném bom.
Học từ này tại Lingoland