Nghĩa của từ flamingo trong tiếng Việt.

flamingo trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

flamingo

US /fləˈmɪŋ.ɡoʊ/
UK /fləˈmɪŋ.ɡoʊ/
"flamingo" picture

Danh từ

1.

chim hồng hạc

a tall, pink or reddish wading bird with a long neck, long legs, and a distinctive downward-curving beak, found in tropical and subtropical regions.

Ví dụ:
The flamingo stood gracefully on one leg in the shallow water.
Con chim hồng hạc đứng duyên dáng trên một chân trong vùng nước nông.
A flock of pink flamingos flew over the lake at sunset.
Một đàn chim hồng hạc màu hồng bay qua hồ lúc hoàng hôn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland