Nghĩa của từ fishy trong tiếng Việt.
fishy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fishy
US /ˈfɪʃ.i/
UK /ˈfɪʃ.i/
Tính từ
1.
tanh
seeming dishonest or false:
Ví dụ:
•
There's something fishy going on here.
Học từ này tại Lingoland