Nghĩa của từ firefighter trong tiếng Việt.
firefighter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
firefighter
US /ˈfaɪrˌfaɪ.t̬ɚ/
UK /ˈfaɪrˌfaɪ.t̬ɚ/

Danh từ
1.
lính cứu hỏa, nhân viên cứu hỏa
a person whose job is to extinguish fires
Ví dụ:
•
The brave firefighter rescued the cat from the burning building.
Người lính cứu hỏa dũng cảm đã cứu con mèo khỏi tòa nhà đang cháy.
•
Many firefighters were injured battling the blaze.
Nhiều lính cứu hỏa đã bị thương khi chiến đấu với đám cháy.
Học từ này tại Lingoland