Nghĩa của từ fireballer trong tiếng Việt.

fireballer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fireballer

US /ˈfaɪərˌbɔːlər/
UK /ˈfaɪərˌbɔːlər/
"fireballer" picture

Danh từ

1.

người ném bóng lửa, người ném bóng nhanh

a baseball pitcher who throws with exceptional speed

Ví dụ:
The young rookie is a true fireballer, consistently hitting 100 mph on the radar gun.
Tân binh trẻ tuổi là một người ném bóng lửa thực thụ, liên tục đạt 100 dặm/giờ trên súng radar.
His reputation as a fireballer made him a highly sought-after pitcher.
Danh tiếng là một người ném bóng lửa đã khiến anh ấy trở thành một vận động viên ném bóng được săn đón.
Học từ này tại Lingoland