Nghĩa của từ finnish trong tiếng Việt.

finnish trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

finnish

US /ˈfɪn.ɪʃ/
UK /ˈfɪn.ɪʃ/
"finnish" picture

Tính từ

1.

Phần Lan

relating to Finland, its people, or its language

Ví dụ:
She is studying the Finnish language.
Cô ấy đang học tiếng Phần Lan.
He enjoys Finnish sauna culture.
Anh ấy thích văn hóa xông hơi Phần Lan.

Danh từ

1.

tiếng Phần Lan

the official language of Finland, belonging to the Finno-Ugric family of languages

Ví dụ:
Can you speak Finnish?
Bạn có nói được tiếng Phần Lan không?
Learning Finnish can be challenging due to its complex grammar.
Học tiếng Phần Lan có thể khó khăn do ngữ pháp phức tạp của nó.
Học từ này tại Lingoland