Nghĩa của từ fingertip trong tiếng Việt.
fingertip trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fingertip
US /ˈfɪŋ.ɡɚ.tɪp/
UK /ˈfɪŋ.ɡɚ.tɪp/

Danh từ
1.
đầu ngón tay
the end of a finger
Ví dụ:
•
She touched the delicate flower with her fingertips.
Cô ấy chạm vào bông hoa mỏng manh bằng đầu ngón tay.
•
He felt the texture of the fabric with his fingertips.
Anh ấy cảm nhận kết cấu của vải bằng đầu ngón tay.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: