Nghĩa của từ fictitious trong tiếng Việt.
fictitious trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fictitious
US /fɪkˈtɪʃ.əs/
UK /fɪkˈtɪʃ.əs/
Tính từ
1.
hư cấu
invented and not true or not existing:
Ví dụ:
•
He dismissed recent rumors about his private life as fictitious.
Học từ này tại Lingoland