Nghĩa của từ fiancé trong tiếng Việt.

fiancé trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fiancé

US /fiˈɑːn.seɪ/
UK /fiˈɑːn.seɪ/
"fiancé" picture

Danh từ

1.

vị hôn phu

a man who is engaged to be married

Ví dụ:
My fiancé and I are planning our wedding for next spring.
Vị hôn phu của tôi và tôi đang lên kế hoạch đám cưới vào mùa xuân tới.
She introduced him as her fiancé.
Cô ấy giới thiệu anh ấy là vị hôn phu của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: