Nghĩa của từ fetter trong tiếng Việt.

fetter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fetter

US /ˈfet̬.ɚ/
UK /ˈfet̬.ɚ/

Động từ

1.

xiềng xích

to keep someone within limits or stop them from making progress:

Ví dụ:
He felt fettered by a nine-to-five office existence.
Học từ này tại Lingoland