Nghĩa của từ feline trong tiếng Việt.
feline trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
feline
US /ˈfiː.laɪn/
UK /ˈfiː.laɪn/
Tính từ
1.
giống mèo
belonging or relating to the cat family:
Ví dụ:
•
feline leukemia
Danh từ
1.
giống mèo
a member of the cat family:
Ví dụ:
•
a wildlife park with tigers and various other felines
Học từ này tại Lingoland