fed up to the back teeth

US /fɛd ʌp tu ðə bæk tiθ/
UK /fɛd ʌp tu ðə bæk tiθ/
"fed up to the back teeth" picture
1.

chán ngấy đến tận cổ, phát ớn

extremely annoyed or bored with something

:
I'm fed up to the back teeth with his constant complaining.
Tôi chán ngấy đến tận cổ với những lời than phiền không ngừng của anh ta.
She was fed up to the back teeth with the endless meetings.
Cô ấy chán ngấy đến tận cổ với những cuộc họp không hồi kết.