Nghĩa của từ fbi trong tiếng Việt.

fbi trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fbi

US /ˌef.biːˈaɪ/
UK /ˌef.biːˈaɪ/
"fbi" picture

Từ viết tắt

1.

FBI, Cục Điều tra Liên bang

Federal Bureau of Investigation, the domestic intelligence and security service of the United States and its principal federal law enforcement agency

Ví dụ:
The FBI is investigating the case.
FBI đang điều tra vụ án.
He was recruited by the FBI after college.
Anh ấy được FBI tuyển dụng sau khi tốt nghiệp đại học.
Học từ này tại Lingoland