Nghĩa của từ fax trong tiếng Việt.
fax trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fax
US /fæks/
UK /fæks/

Danh từ
1.
fax, máy fax
a machine that sends and receives documents as electronic signals and then prints them
Ví dụ:
•
Please send the report by fax.
Vui lòng gửi báo cáo bằng fax.
•
Our office just got a new fax machine.
Văn phòng chúng tôi vừa có một máy fax mới.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
fax
to send a document by fax machine
Ví dụ:
•
Can you fax this document to the client?
Bạn có thể fax tài liệu này cho khách hàng không?
•
I need to fax these papers before noon.
Tôi cần fax những tài liệu này trước buổi trưa.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland