Nghĩa của từ farther trong tiếng Việt.

farther trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

farther

US /ˈfɑːr.ðɚ/
UK /ˈfɑːr.ðɚ/

Trạng từ

1.

xa hơn, hơn nữa, vả chăng, vả lại

at, to, or by a great distance (used to indicate the extent to which one thing is distant from another).

Ví dụ:
it was not too far away
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
2.

xa hơn, hơn nữa, vả chăng, vả lại

over a large expanse of space or time.

Ví dụ:
he had not traveled far
Học từ này tại Lingoland