Nghĩa của từ famished trong tiếng Việt.

famished trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

famished

US /ˈfæm.ɪʃt/
UK /ˈfæm.ɪʃt/

Tính từ

1.

đói bụng

extremely hungry:

Ví dụ:
Have some dinner with us - you must be famished!
Học từ này tại Lingoland