Nghĩa của từ falsity trong tiếng Việt.
falsity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
falsity
US /ˈfɑːl.sə.t̬i/
UK /ˈfɑːl.sə.t̬i/
Danh từ
1.
sự giả dối
the state of not being correct:
Ví dụ:
•
Events have shown the falsity of such beliefs.
Học từ này tại Lingoland