Nghĩa của từ falsify trong tiếng Việt.
falsify trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
falsify
US /ˈfɑːl.sə.faɪ/
UK /ˈfɑːl.sə.faɪ/
Động từ
1.
làm sai lệch
to change something, such as a document, in order to deceive people:
Ví dụ:
•
The certificate had clearly been falsified.
Học từ này tại Lingoland