Nghĩa của từ falsetto trong tiếng Việt.

falsetto trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

falsetto

US /fɑːlˈset̬.oʊ/
UK /fɑːlˈset̬.oʊ/
"falsetto" picture

Danh từ

1.

giọng gió, giọng óng

a method of voice production used by male singers, especially tenors, to sing notes higher than their normal range

Ví dụ:
He hit a perfect falsetto note at the end of the song.
Anh ấy đã hát một nốt giọng gió hoàn hảo ở cuối bài hát.
His voice sometimes breaks into a high falsetto.
Giọng anh ấy đôi khi vỡ thành giọng gió cao.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland