Nghĩa của từ falafel trong tiếng Việt.
falafel trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
falafel
US /fəˈlɑː.fəl/
UK /fəˈlɑː.fəl/

Danh từ
1.
falafel
a Middle Eastern dish of spiced, mashed chickpeas or fava beans formed into balls or fritters and deep-fried, usually eaten with or in pita bread.
Ví dụ:
•
I ordered a falafel sandwich for lunch.
Tôi đã gọi một chiếc bánh mì kẹp falafel cho bữa trưa.
•
The restaurant is known for its authentic falafel.
Nhà hàng này nổi tiếng với món falafel chính gốc.
Học từ này tại Lingoland