Nghĩa của từ factually trong tiếng Việt.
factually trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
factually
US /ˈfæk.tʃu.ə.li/
UK /ˈfæk.tʃu.ə.li/
Trạng từ
1.
thực tế
in a way that relates to facts and whether they are true or not:
Ví dụ:
•
He's making statements that are not factually accurate.
Học từ này tại Lingoland