Nghĩa của từ factionalism trong tiếng Việt.

factionalism trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

factionalism

US /ˈfæk.ʃən.əl.ɪ.zəm/
UK /ˈfæk.ʃən.əl.ɪ.zəm/

Danh từ

1.

chủ nghĩa bè phái

a situation in which a group forms within a larger group, especially one with slightly different ideas from the main group:

Ví dụ:
Factionalism was tearing the party and the country apart.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: