Nghĩa của từ eyestrain trong tiếng Việt.

eyestrain trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

eyestrain

US /ˈaɪ.streɪn/
UK /ˈaɪ.streɪn/
"eyestrain" picture

Danh từ

1.

mỏi mắt, căng mắt

a condition of discomfort or pain in the eyes, typically caused by prolonged visual effort or exposure to bright light

Ví dụ:
Working on the computer for too long can cause eyestrain.
Làm việc trên máy tính quá lâu có thể gây mỏi mắt.
She experienced severe eyestrain after reading in dim light.
Cô ấy bị mỏi mắt nghiêm trọng sau khi đọc sách trong ánh sáng mờ.
Học từ này tại Lingoland