Nghĩa của từ eyeliner trong tiếng Việt.

eyeliner trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

eyeliner

US /ˈaɪˌlaɪ.nɚ/
UK /ˈaɪˌlaɪ.nɚ/
"eyeliner" picture

Danh từ

1.

chì kẻ mắt, kẻ mắt nước

a cosmetic applied as a line around the eyes to make them appear larger or more expressive

Ví dụ:
She carefully applied her liquid eyeliner.
Cô ấy cẩn thận kẻ chì kẻ mắt nước.
A thick line of eyeliner can create a dramatic look.
Một đường kẻ mắt dày có thể tạo ra vẻ ngoài ấn tượng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland