Nghĩa của từ exuding trong tiếng Việt.

exuding trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

exuding

Động từ

1.

toát ra

If you exude love, confidence, pain, etc., you show that you have a lot of that feeling:

Ví dụ:
She just exudes confidence.
Học từ này tại Lingoland