Nghĩa của từ extant trong tiếng Việt.
extant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
extant
US /ekˈstænt/
UK /ekˈstænt/
Tính từ
1.
còn tồn tại
used to refer to something very old that is still existing:
Ví dụ:
•
We have some extant parish records from the 16th century.
Học từ này tại Lingoland