Nghĩa của từ explanatory trong tiếng Việt.
explanatory trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
explanatory
US /ɪkˈsplæn.ə.tɔːr.i/
UK /ɪkˈsplæn.ə.tɔːr.i/
Tính từ
1.
đề giảng giải
serving to explain something.
Ví dụ:
•
explanatory notes
Học từ này tại Lingoland