Nghĩa của từ expiate trong tiếng Việt.

expiate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

expiate

US /ˈek.spi.eɪt/
UK /ˈek.spi.eɪt/

Động từ

1.

đền tội

to show that you are sorry for bad behavior by doing something or accepting punishment:

Ví dụ:
to expiate a crime/sin
Học từ này tại Lingoland