Nghĩa của từ exhumation trong tiếng Việt.

exhumation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

exhumation

US /ˌeks.hjuːˈmeɪ.ʃən/
UK /ˌeks.hjuːˈmeɪ.ʃən/

Danh từ

1.

sự khai quật

the act of removing a dead body from the ground after it has been buried:

Ví dụ:
The police ordered the exhumation of several bodies.
Học từ này tại Lingoland