Nghĩa của từ excoriate trong tiếng Việt.
excoriate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
excoriate
US /ekˈskɔːr.i.eɪt/
UK /ekˈskɔːr.i.eɪt/
Động từ
1.
chỉ trích
to write or say that a play, book, political action, etc. is very bad:
Ví dụ:
•
His latest novel received excoriating reviews.
Học từ này tại Lingoland