Nghĩa của từ excision trong tiếng Việt.

excision trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

excision

US /ekˈsɪʒ.ən/
UK /ekˈsɪʒ.ən/

Danh từ

1.

sự cắt bỏ

the act of removing something:

Ví dụ:
The document had been sanitized by the excision of secret material.
Học từ này tại Lingoland