Nghĩa của từ exchequer trong tiếng Việt.
exchequer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
exchequer
US /ɪksˈtʃek.ɚ/
UK /ɪksˈtʃek.ɚ/
Danh từ
1.
ngân khố
Học từ này tại Lingoland
exchequer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ngân khố