Nghĩa của từ evolutionary trong tiếng Việt.

evolutionary trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

evolutionary

US /ˌiː.vəˈluː.ʃən.er.i/
UK /ˌiː.vəˈluː.ʃən.er.i/
"evolutionary" picture

Tính từ

1.

tiến hóa

relating to the process of evolution

Ví dụ:
The study focused on the evolutionary changes in species over time.
Nghiên cứu tập trung vào những thay đổi tiến hóa ở các loài theo thời gian.
This theory provides an evolutionary explanation for human behavior.
Lý thuyết này cung cấp một lời giải thích tiến hóa cho hành vi của con người.
Học từ này tại Lingoland