Nghĩa của từ eviscerate trong tiếng Việt.

eviscerate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

eviscerate

US /ɪˈvɪs.ə.reɪt/
UK /ɪˈvɪs.ə.reɪt/

Động từ

1.

mổ bụng

Học từ này tại Lingoland