Nghĩa của từ evince trong tiếng Việt.
evince trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
evince
US /ɪˈvɪns/
UK /ɪˈvɪns/
Động từ
1.
chứng tỏ
to make something obvious or show something clearly:
Ví dụ:
•
They have never evinced any readiness or ability to negotiate.
Học từ này tại Lingoland