Nghĩa của từ evict trong tiếng Việt.

evict trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

evict

US /ɪˈvɪkt/
UK /ɪˈvɪkt/

Động từ

1.

đuổi đi

to force someone to leave somewhere:

Ví dụ:
Tenants who fall behind in their rent risk being evicted.
Học từ này tại Lingoland