Nghĩa của từ esophagus trong tiếng Việt.

esophagus trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

esophagus

US /ɪˈsɑː.fə.ɡəs/
UK /ɪˈsɑː.fə.ɡəs/
"esophagus" picture

Danh từ

1.

thực quản

the part of the alimentary canal that connects the throat to the stomach; the gullet.

Ví dụ:
Food travels down the esophagus to the stomach.
Thức ăn đi xuống thực quản đến dạ dày.
He had a minor irritation in his esophagus.
Anh ấy bị kích ứng nhẹ ở thực quản.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland