Nghĩa của từ equities trong tiếng Việt.

equities trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

equities

UK

Danh từ

1.

nghiệp đoàn kịch sĩ

the value of the shares issued by a company.

Ví dụ:
he owns 62% of the group's equity
Học từ này tại Lingoland