Nghĩa của từ equable trong tiếng Việt.
equable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
equable
US /ˈek.wə.bəl/
UK /ˈek.wə.bəl/
Tính từ
1.
bình đẳng
always being pleasant:
Ví dụ:
•
Graham has a fairly equable temperament - I haven't often seen him really angry.
Học từ này tại Lingoland