Nghĩa của từ eps trong tiếng Việt.

eps trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

eps

US /ˌiː.piːˈes/
UK /ˌiː.piːˈes/
"eps" picture

Từ viết tắt

1.

EPS, thu nhập trên mỗi cổ phiếu

Earnings Per Share: a company's profit divided by the number of its ordinary shares in issue.

Ví dụ:
The company announced a strong EPS for the last quarter.
Công ty đã công bố EPS mạnh mẽ trong quý vừa qua.
Investors often look at EPS to gauge a company's profitability.
Các nhà đầu tư thường xem xét EPS để đánh giá khả năng sinh lời của một công ty.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland