Nghĩa của từ entrench trong tiếng Việt.

entrench trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

entrench

US /ɪnˈtrentʃ/
UK /ɪnˈtrentʃ/

Động từ

1.

cố thủ

to firmly establish something, especially an idea or a problem, so that it cannot be changed:

Ví dụ:
The government's main task was to prevent inflation from entrenching itself.
Học từ này tại Lingoland