Nghĩa của từ entremets trong tiếng Việt.

entremets trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

entremets

US /ˈɑːntrəmeɪ/
UK /ˈɑːntrəmeɪ/
"entremets" picture

Danh từ

1.

món ăn giữa các món chính

a small dish served between courses at a meal

Ví dụ:
The chef prepared a delicate lemon sorbet as an entremets.
Đầu bếp đã chuẩn bị một món kem chanh tinh tế làm món ăn giữa các món chính.
In traditional French cuisine, entremets can be sweet or savory.
Trong ẩm thực Pháp truyền thống, món ăn giữa các món chính có thể là món ngọt hoặc món mặn.
2.

món tráng miệng, đồ ngọt

a dessert, especially a rich or elaborate one

Ví dụ:
The grand finale of the meal was a chocolate entremets with raspberry coulis.
Điểm nhấn cuối cùng của bữa ăn là món tráng miệng sô cô la với sốt mâm xôi.
She specializes in creating elaborate French entremets for special occasions.
Cô ấy chuyên tạo ra những món tráng miệng Pháp cầu kỳ cho những dịp đặc biệt.
Học từ này tại Lingoland