Nghĩa của từ entomology trong tiếng Việt.
entomology trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
entomology
US /ˌen.t̬əˈmɑː.lə.dʒi/
UK /ˌen.t̬əˈmɑː.lə.dʒi/

Danh từ
1.
côn trùng học
the scientific study of insects
Ví dụ:
•
She decided to pursue a career in entomology after being fascinated by butterflies.
Cô ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp côn trùng học sau khi bị mê hoặc bởi những con bướm.
•
The museum has a vast collection for the study of entomology.
Bảo tàng có một bộ sưu tập lớn phục vụ cho việc nghiên cứu côn trùng học.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland