Nghĩa của từ entitlement trong tiếng Việt.

entitlement trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

entitlement

US /ɪnˈtaɪ.t̬əl.mənt/
UK /ɪnˈtaɪ.t̬əl.mənt/

Danh từ

1.

quyền lợi

something that you have a right to do or have, or the right to do or have something:

Ví dụ:
pension/vacation entitlements
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: