Nghĩa của từ entail trong tiếng Việt.

entail trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

entail

US /ɪnˈteɪl/
UK /ɪnˈteɪl/
"entail" picture

Động từ

1.

đòi hỏi

to make something necessary, or to involve something:

Ví dụ:
Such a large investment inevitably entails some risk.
Học từ này tại Lingoland