Nghĩa của từ engulfed trong tiếng Việt.
engulfed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
engulfed
Động từ
1.
nhấn chìm
to surround and cover something or someone completely:
Ví dụ:
•
The flames rapidly engulfed the house.
Học từ này tại Lingoland