Nghĩa của từ engendering trong tiếng Việt.
engendering trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
engendering
Động từ
1.
sinh ra
to make people have a particular feeling or make a situation start to exist:
Ví dụ:
•
Her latest book has engendered a lot of controversy.
Học từ này tại Lingoland